Hiện tại ở Việt Nam, không còn quá nhiều người xem bóng đá TV nữa. Bởi mọi người có thể chọn một cách tốt hơn, đó là xem tructiepbongda trên mạng. Khi cách này vừa nhanh, đơn giản lại có thể xem ở bất kỳ nơi nào mà mình thích. Chính vì thế có rất nhiều trang web xem bong da truc tiep được ra đời. Với việc đầu tư rất nhiều tiền bạc và công sức, thì chắc chắn mục tiêu phát triên của Xôi Lạc TV sẽ là trở thành website truc tiep bong da hàng đầu Việt Nam. Để phát sóng các trận đấu bóng đá hấp dẫn đến cho mọi người với chất lượng cao nhất. Để xem bóng đá trực tiếp tại Xoilac TV trực tiếp khá đơn giản. Người xem chỉ cần làm theo một số thao tác cơ bản sau đây là có thể nhanh chóng truy cập địa chỉ trang và tận hưởng những trận cầu mình yêu thích:Sau nhiều năm xây dựng cũng như phát triển, hiện tại chúng tôi cũng đã hoàn thành được một phần lớn mục tiêu của mình. Khi thu hút hàng chục nghìn lượt truy cập vào đây mỗi ngày của mọi người. Để xem trực tiếp các trận đấu bóng đá mà mình thích. Đến với chuyên trang trực tiếp bóng đá Xoilac, người xem sẽ được theo dõi toàn bộ các trận đấu, giải đấu bóng đá hàng đầu thế giới, bao gồm: UEFA Champion League, Europa League, Ngoại Hạng Anh, Laliga, Bundesliga, Serie A… thậm chí đó còn là những sự kiện thể thao quan trọng ở các bộ môn khác
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 18 | 4 | 10 | 4 | 13/15 | 22 | 10 | 22.2% |
Đội nhà | 10 | 1 | 8 | 1 | 8/7 | 11 | 12 | 10% |
Đội khách | 8 | 3 | 2 | 3 | 5/8 | 11 | 7 | 37.5% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 17 | 1 | 7 | 9 | 11/25 | 10 | 17 | 5.9% |
Đội nhà | 9 | 1 | 4 | 4 | 7/9 | 7 | 16 | 11.1% |
Đội khách | 8 | 0 | 3 | 5 | 4/16 | 3 | 17 | 0% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
IRN D1
|
2022-09-07 |
Chooka Talesh
|
1:2
|
Esteggna merashani
|
0:1
|
Thắng
|
||
IRN D1
|
2021-06-21 |
Chooka Talesh
|
2:1
|
Esteggna merashani
|
2:0
|
Thua
|
||
IRN D1
|
2021-02-07 |
Esteggna merashani
|
0:0
|
Chooka Talesh
|
0:0
|
Hòa
|
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Esteggna merashani
Thành tích gầnđây10trậnEsteggna merashani3Thắng5Hòa2ThuaGhi bàn5Bàn thua10Tỉlệthắng:30%Tỉlệthắng kèo:0%Tỉlêtài:20%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
IRN D1
|
2023-01-25
|
Esteghlal Khozestan
|
1:1
|
Esteggna merashani
|
1:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
IRN D1
|
2023-01-18
|
Esteggna merashani
|
1:1
|
Khalij Fars Mahshahr
|
1:1
|
Hòa
|
Nhỏ | |
Iran Cup
|
2023-01-11
|
Arman Gohar Sirjan
|
1:3
|
Esteggna merashani
|
1:1
|
Thắng
|
lớn | |
IRN D1
|
2022-12-31
|
Esteggna merashani
|
0:0
|
Saipa
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
IRN D1
|
2022-12-25
|
Van Pars Isfahan
|
2:0
|
Esteggna merashani
|
0:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
IRN D1
|
2022-12-19
|
Esteggna merashani
|
0:0
|
Mes Shahr-e Babak
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
IRN D1
|
2022-11-18
|
Shahrdari Astara
|
1:0
|
Esteggna merashani
|
1:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
IRN D1
|
2022-11-12
|
Esteggna merashani
|
0:0
|
Pars Jonoubi Jam
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
IRN D1
|
2022-11-06
|
Kheybar Khorramabad
|
3:0
|
Esteggna merashani
|
1:0
|
Thua
|
lớn | |
IRN D1
|
2022-10-31
|
Esteggna merashani
|
0:1
|
Fajr Sepasi
|
0:1
|
Thua
|
Nhỏ | |
Chooka Talesh
10trậnChooka Talesh4Thắng3Hòa3ThuaGhi bàn7Bàn thua20Tỉlệthắng:40%Tỉlệthắng kèo:0%Tỉlêtài:60%
|
||||||||
IRN D1
|
2023-01-25
|
Chooka Talesh
|
2:0
|
Arman Gohar Sirjan
|
0:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
IRN D1
|
2022-12-31
|
Darya Babol
|
0:0
|
Chooka Talesh
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
IRN D1
|
2022-12-25
|
Chooka Talesh
|
0:0
|
Khalij Fars Mahshahr
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
IRN D1
|
2022-12-19
|
Chooka Talesh
|
1:2
|
Chadormalou Ardakan
|
1:0
|
Thua
|
lớn | |
Iran Cup
|
2022-12-11
|
Chooka Talesh
|
1:4
|
Be'sat Kermanshah FC
|
0:0
|
Thua
|
lớn | |
IRN D1
|
2022-11-18
|
Baderan Tehran FC
|
4:1
|
Chooka Talesh
|
2:1
|
Thua
|
lớn | |
IRN D1
|
2022-11-12
|
Chooka Talesh
|
1:2
|
Van Pars Isfahan
|
1:1
|
Thua
|
lớn | |
IRN D1
|
2022-11-06
|
Esteghlal Khozestan
|
6:0
|
Chooka Talesh
|
5:0
|
Thua
|
lớn | |
IRN D1
|
2022-10-31
|
Chooka Talesh
|
0:0
|
Saipa
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
IRN D1
|
2022-10-25
|
Mes Shahr-e Babak
|
2:1
|
Chooka Talesh
|
1:1
|
Thua
|
lớn |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
IRN D1
|
2022-03-05
|
Pars Jonoubi Jam
|
1:1
|
Esteggna merashani
|
0:1
|
Hòa
|
||
IRN D1
|
2021-04-13
|
Esteggna merashani
|
0:1
|
Kheybar Khorramabad
|
0:1
|
Thua
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
IRN D1
|
2021-04-13
|
Chooka Talesh
|
1:3
|
Esteghlal Khozestan
|
01
|
Thua
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
2
|
2
|
2
|
3
|
3
|
Đội nhà
|
0
|
1
|
1
|
2
|
2
|
3
|
Đội khách
|
0
|
1
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
3
|
3
|
2
|
1
|
0
|
5
|
Đội nhà
|
1
|
2
|
1
|
0
|
0
|
3
|
Đội khách
|
2
|
1
|
1
|
1
|
0
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
2
|
2
|
0
|
0
|
3
|
Đội nhà
|
1
|
2
|
1
|
0
|
0
|
1
|
Đội khách
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
2
|
2
|
1
|
2
|
2
|
Đội nhà
|
0
|
1
|
1
|
1
|
1
|
2
|
Đội khách
|
0
|
1
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
5
|
1
|
6
|
3
|
1
|
5
|
Đội nhà
|
4
|
1
|
3
|
2
|
1
|
4
|
Đội khách
|
1
|
0
|
3
|
1
|
0
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
6
|
0
|
5
|
12
|
12
|
Đội nhà
|
0
|
3
|
0
|
4
|
3
|
7
|
Đội khách
|
2
|
3
|
0
|
1
|
9
|
5
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
0
|
1
|
2
|
1
|
0
|
Đội nhà
|
3
|
0
|
1
|
2
|
1
|
0
|
Đội khách
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
4
|
0
|
1
|
0
|
1
|
Đội nhà
|
0
|
2
|
0
|
1
|
0
|
0
|
Đội khách
|
2
|
2
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
0.72
|
0.8
|
0.63
|
Đội nhà
|
0.83
|
0.7
|
1.0
|
Đội khách
|
2.63
|
2.14
|
6.0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
0.65
|
0.78
|
0.5
|
Đội nhà
|
1.47
|
1.0
|
2.0
|
Đội khách
|
4.63
|
5.67
|
4.0
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
IRN D1
|
2023-02-06
|
Baderan Tehran FC
|
Esteggna merashani
|
6
|
IRN D1
|
2023-02-13
|
Esteggna merashani
|
Chadormalou Ardakan
|
13
|
Iran Cup
|
2023-02-21
|
Esteggna merashani
|
Mes krman
|
21
|
IRN D1
|
2023-02-27
|
Arman Gohar Sirjan
|
Esteggna merashani
|
26
|
IRN D1
|
2023-03-10
|
Khooshe Talaee Sana Saveh
|
Esteggna merashani
|
38
|
IRN D1
|
2023-03-16
|
Darya Babol
|
Esteggna merashani
|
44
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
IRN D1
|
2023-02-06
|
Chooka Talesh
|
Khooshe Talaee Sana Saveh
|
6
|
IRN D1
|
2023-02-13
|
Pars Jonoubi Jam
|
Chooka Talesh
|
13
|
IRN D1
|
2023-02-25
|
Chooka Talesh
|
Shahrdari Astara
|
25
|
IRN D1
|
2023-03-04
|
Kheybar Khorramabad
|
Chooka Talesh
|
32
|
IRN D1
|
2023-03-10
|
Chooka Talesh
|
Shahrdari Hamedan
|
38
|
IRN D1
|
2023-03-16
|
Fajr Sepasi
|
Chooka Talesh
|
44
|